Có 4 kết quả:

掠夺 lüè duó ㄉㄨㄛˊ掠奪 lüè duó ㄉㄨㄛˊ略夺 lüè duó ㄉㄨㄛˊ略奪 lüè duó ㄉㄨㄛˊ

1/4

Từ điển phổ thông

ăn cướp, tước đoạt, trấn lột

Từ điển Trung-Anh

(1) to plunder
(2) to rob

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

ăn cướp, tước đoạt, trấn lột

Từ điển Trung-Anh

(1) to plunder
(2) to rob

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 掠奪|掠夺[lu:e4 duo2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 掠奪|掠夺[lu:e4 duo2]

Bình luận 0